Dấu hiệu sinh học là gì? Các nghiên cứu về Dấu hiệu sinh học

Dấu hiệu sinh học là các chỉ số có thể đo lường khách quan, phản ánh trạng thái sinh học bình thường, bệnh lý hoặc đáp ứng của cơ thể với điều trị. Chúng có thể ở dạng phân tử, gen, protein, hình ảnh hay chỉ số sinh lý, được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi y khoa.

Định nghĩa dấu hiệu sinh học

Dấu hiệu sinh học (biomarker) là các chỉ số có thể đo lường một cách khách quan, phản ánh các quá trình sinh học bình thường, quá trình bệnh lý hoặc đáp ứng của cơ thể với một can thiệp y tế hay môi trường. Chúng có thể ở dạng phân tử, tế bào, gen, protein, cấu trúc giải phẫu hoặc các chỉ số sinh lý được ghi nhận thông qua xét nghiệm, hình ảnh y học hay thiết bị đo lường sinh học.

Khác với các triệu chứng do bệnh nhân báo cáo vốn mang tính chủ quan, dấu hiệu sinh học được thu thập thông qua các phương pháp khoa học chuẩn hóa, giúp giảm thiểu sai lệch và tăng độ chính xác. Điều này khiến chúng trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán, tiên lượng, theo dõi và cá thể hóa điều trị.

Một dấu hiệu sinh học có thể biểu thị:

  • Tình trạng sức khỏe bình thường (ví dụ: huyết áp ở người trưởng thành khỏe mạnh)
  • Dấu hiệu bất thường liên quan đến bệnh (ví dụ: nồng độ PSA cao trong máu liên quan đến nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt)
  • Đáp ứng của cơ thể với điều trị (ví dụ: giảm HbA1c sau khi dùng thuốc điều trị tiểu đường)

Phân loại dấu hiệu sinh học

Dấu hiệu sinh học được phân loại dựa trên mục đích sử dụng trong nghiên cứu và lâm sàng. Mỗi loại phục vụ một mục tiêu khác nhau và có vai trò riêng trong quy trình chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh.

Các nhóm phân loại chính bao gồm:

  • Dấu hiệu chẩn đoán: Xác định sự hiện diện của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe (ví dụ: troponin trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim)
  • Dấu hiệu tiên lượng: Dự đoán khả năng tiến triển hoặc kết cục của bệnh (ví dụ: mức độ protein C phản ứng trong dự đoán biến chứng tim mạch)
  • Dấu hiệu dự đoán: Dự báo khả năng đáp ứng với một phương pháp điều trị (ví dụ: HER2 trong ung thư vú để lựa chọn trastuzumab)
  • Dấu hiệu giám sát: Theo dõi tiến triển bệnh hoặc phản ứng với điều trị (ví dụ: tải lượng virus HIV trong điều trị kháng retrovirus)
  • Dấu hiệu nguy cơ: Ước lượng khả năng mắc bệnh trong tương lai (ví dụ: nồng độ cholesterol LDL cao liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch)

Bảng minh họa:

Loại dấu hiệu Ví dụ Mục đích
Chẩn đoán Troponin Phát hiện nhồi máu cơ tim
Tiên lượng CRP Dự đoán biến chứng tim mạch
Dự đoán HER2 Xác định khả năng đáp ứng với thuốc
Giám sát Viral load HIV Theo dõi điều trị kháng virus
Nguy cơ LDL cholesterol Dự báo bệnh tim mạch

Tham khảo thêm tại: FDA – Biomarker Qualification Program.

Đặc điểm và tiêu chí lựa chọn

Một dấu hiệu sinh học lý tưởng phải có độ tin cậy cao và phản ánh chính xác tình trạng cần đo lường. Tính hữu ích của dấu hiệu sinh học được xác định bởi các tiêu chí khoa học, kỹ thuật và lâm sàng.

Các tiêu chí chính gồm:

  • Độ nhạy cao: Khả năng phát hiện đúng người có bệnh hoặc tình trạng cần xác định
  • Độ đặc hiệu cao: Khả năng xác định đúng người không mắc bệnh, tránh kết quả dương tính giả
  • Tính tái lập: Kết quả đo được phải ổn định khi lặp lại ở các thời điểm hoặc phòng thí nghiệm khác nhau
  • Tính liên quan sinh học: Có mối liên hệ rõ ràng với quá trình sinh học hoặc bệnh lý
  • Tính khả thi: Dễ đo lường, không hoặc ít xâm lấn, chi phí hợp lý

Ngoài ra, giá trị dự đoán (Predictive Value) và khả năng ứng dụng rộng rãi cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiều nghiên cứu trước khi đưa vào ứng dụng yêu cầu phân tích thống kê mạnh mẽ, thử nghiệm lâm sàng và so sánh với tiêu chuẩn vàng (gold standard) hiện có.

Ví dụ về dấu hiệu sinh học

Dấu hiệu sinh học có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau, từ phân tử hóa sinh đơn giản đến các chỉ số hình ảnh học phức tạp. Trong y học, chúng hiện diện ở nhiều lĩnh vực:

  • Huyết thanh học: PSA (Prostate-Specific Antigen) để sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt
  • Hóa sinh máu: Glucose huyết tương để chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường
  • Di truyền học: Đột biến BRCA1/BRCA2 liên quan đến ung thư vú và buồng trứng
  • Hình ảnh học: Tổn thương trên MRI ở bệnh nhân đa xơ cứng

Nguồn dữ liệu từ các dấu hiệu sinh học này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn và theo dõi hiệu quả điều trị theo thời gian. Ví dụ, giảm nồng độ HbA1c ở bệnh nhân tiểu đường cho thấy kiểm soát đường huyết tốt, trong khi tăng troponin có thể cảnh báo tình trạng tổn thương cơ tim.

Tài liệu tham khảo: NCI – Biomarker Definition.

Phương pháp đo lường

Các dấu hiệu sinh học có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào bản chất của chúng. Các phương pháp này bao gồm kỹ thuật xét nghiệm sinh hóa, công nghệ sinh học phân tử, phân tích protein, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Mỗi phương pháp có ưu điểm, hạn chế và yêu cầu kỹ thuật riêng, đòi hỏi lựa chọn phù hợp với loại dấu hiệu cần đánh giá.

Các phương pháp thường gặp:

  • Xét nghiệm máu, nước tiểu, dịch não tủy: phổ biến, dễ thực hiện, dùng để định lượng các chất hóa sinh, hormone, hoặc dấu ấn ung thư
  • Sinh học phân tử: PCR, qPCR, giải trình tự gen để phát hiện đột biến hoặc biểu hiện gen
  • Phân tích protein: Western blot, ELISA, khối phổ để phát hiện và định lượng protein đặc hiệu
  • Chẩn đoán hình ảnh: CT, MRI, PET để đánh giá cấu trúc và chức năng của cơ quan, mô

Để đảm bảo tính so sánh và tái lập giữa các phòng thí nghiệm, các phương pháp đo lường cần được chuẩn hóa theo các hướng dẫn quốc tế, như tiêu chuẩn ISO hoặc CLSI.

Ứng dụng trong y học cá thể hóa

Y học cá thể hóa (personalized medicine) là xu hướng y học hiện đại, trong đó các quyết định điều trị được đưa ra dựa trên đặc điểm sinh học riêng của từng bệnh nhân. Dấu hiệu sinh học đóng vai trò then chốt trong việc xác định liệu pháp tối ưu, giảm tác dụng phụ và cải thiện kết quả điều trị.

Ví dụ: xét nghiệm HER2 ở bệnh nhân ung thư vú giúp xác định khả năng đáp ứng với thuốc trastuzumab; xét nghiệm EGFR ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giúp lựa chọn thuốc ức chế tyrosine kinase. Những ứng dụng này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí y tế.

Nguồn tham khảo: Nature Reviews Genetics – Biomarkers in Personalized Medicine.

Vai trò trong nghiên cứu lâm sàng

Trong nghiên cứu lâm sàng, dấu hiệu sinh học được sử dụng như các chỉ số thay thế (surrogate endpoints) để đánh giá hiệu quả hoặc độ an toàn của thuốc. Điều này giúp rút ngắn thời gian và chi phí thử nghiệm, đặc biệt khi kết quả lâm sàng cần nhiều năm mới xuất hiện.

Ví dụ: tải lượng virus HIV được sử dụng làm chỉ số thay thế cho tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong; mức HbA1c được dùng trong các nghiên cứu về thuốc tiểu đường thay cho biến cố tim mạch lâu dài. Việc áp dụng các dấu hiệu sinh học phù hợp có thể tăng tỷ lệ thành công của nghiên cứu và hỗ trợ ra quyết định phê duyệt thuốc nhanh hơn.

Nguồn: NIH – Biomarkers in Clinical Trials.

Thách thức và hạn chế

Mặc dù có tiềm năng lớn, việc ứng dụng dấu hiệu sinh học trong thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn:

  • Độ chính xác và tính tái lập chưa ổn định giữa các nghiên cứu
  • Khó khăn trong chuẩn hóa kỹ thuật và quy trình xét nghiệm
  • Chi phí xét nghiệm cao và yêu cầu thiết bị, nhân lực chuyên môn
  • Khả năng áp dụng còn hạn chế ở một số quần thể hoặc môi trường

Bên cạnh đó, một số dấu hiệu sinh học có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoài bệnh lý, như chế độ ăn, hoạt động thể chất hoặc yếu tố di truyền, làm giảm độ tin cậy khi sử dụng đơn lẻ.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Các công nghệ omics (genomics, proteomics, metabolomics, transcriptomics) đang mở ra cơ hội phát hiện nhiều dấu hiệu sinh học mới với độ chính xác cao hơn. Kết hợp dữ liệu từ nhiều loại dấu hiệu sinh học (multi-biomarker panels) giúp cải thiện khả năng dự đoán và chẩn đoán.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) đang được ứng dụng để phân tích dữ liệu sinh học phức tạp, tìm ra các mô hình liên kết giữa dấu hiệu sinh học và bệnh lý mà con người khó nhận biết. Điều này có thể dẫn đến sự ra đời của các công cụ chẩn đoán tự động và cá thể hóa điều trị ở mức độ chưa từng có.

Nguồn: Frontiers in Medicine – Biomarker Applications.

Tài liệu tham khảo

  1. FDA – Biomarker Qualification Program
  2. NCI – Biomarker Definition
  3. NIH – Biomarkers in Clinical Trials
  4. Nature Reviews Genetics – Biomarkers
  5. Frontiers in Medicine – Biomarker Applications

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dấu hiệu sinh học:

Đặc điểm của tế bào theo cơ chế apoptosis được đo bằng lưu lượng tế bào học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 13 Số 8 - Trang 795-808 - 1992
Tóm tắtBài tổng quan này mô tả nhiều phương pháp để nhận diện và phân biệt giữa hai cơ chế chết tế bào khác nhau, apoptosis và hoại tử. Đa phần các phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu về apoptosis trong dòng tế bào bạch cầu HL-60 của người bị kích hoạt bởi các chất ức chế DNA topoizomeras I hoặc II, và trong các tế bào tuyến ức của chuột bởi cả chấ...... hiện toàn bộ
#Apoptosis #necrosis #lưu lượng tế bào học #HL-60 #tế bào tuyến ức #DNA topoizomeras #dấu hiệu sinh hóa #phân biệt tế bào chết #phương pháp phân định tế bào.
MicroRNA-21 và microRNA-221 trong huyết thanh như các dấu hiệu sinh học tiềm năng cho bệnh mạch máu não Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 50 Số 4 - Trang 346-354 - 2013
<b><i>Đặt vấn đề/Mục tiêu:</i></b> MicroRNA miR-21, miR-221 và miR-145 đã được liên kết với hệ thống tim mạch. Chúng tôi nhằm so sánh nồng độ huyết thanh của ba microRNA (miRNAs) này ở các mức độ nghiêm trọng khác nhau của các bệnh mạch máu não và đánh giá khả năng sử dụng các miRNA này như là dấu hiệu sinh học cho đột quỵ. <b><i>Phương pháp:</i>&l...... hiện toàn bộ
#microRNA #miR-21 #miR-221 #bệnh mạch máu não #dấu hiệu sinh học #đột quỵ
Các dấu hiệu sinh học trong máu phân biệt nguyên nhân viêm phổi do virus và vi khuẩn: một bài tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Italian Journal of Pediatrics - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề và mục tiêu Mục tiêu của bài tổng quan tài liệu này là so sánh các nghiên cứu hiện tại về độ chính xác của các dấu hiệu sinh học trong máu khác nhau trong việc phân biệt viêm phổi do virus và viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ em với những gì đang được áp dụng trong các cơ sở y tế hiện tại. Hiện nay, vẫn còn thiếu nhữn...... hiện toàn bộ
Xác định một dấu hiệu sinh học nước bọt mới miR‐143‐3p cho chẩn đoán bệnh nha chu: Một nghiên cứu chứng minh khái niệm Dịch bởi AI
Journal of Periodontology - Tập 90 Số 10 - Trang 1149-1159 - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đềMặc dù việc sử dụng miRNA trong nước bọt như các dấu hiệu sinh học tiềm năng đã được báo cáo trong một số bệnh/điều kiện như viêm khớp dạng thấp và ung thư miệng, chưa có nghiên cứu nào báo cáo về tính hữu dụng của chúng trong chẩn đoán bệnh nha chu. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là xác định miRNA trong nước ...... hiện toàn bộ
Vách giữa tâm nhĩ trong siêu âm B‐mode và siêu âm tim thông thường ‐ một dấu hiệu cho chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh Dịch bởi AI
Journal of Clinical Ultrasound - Tập 3 Số 1 - Trang 29-37 - 1975
AbstractVách giữa tâm nhĩ đã được nghiên cứu bằng siêu âm B‐mode nhằm xác định xem có những đặc điểm siêu âm đặc trưng nào liên quan đến các bệnh tim bẩm sinh như thông liên nhĩ và khiếm khuyết đệm nội tâm mạc hay không. Trong các lớp cắt ngang ở không gian liên sườn thứ ba và thứ tư, vách giữa tâm nhĩ được phát hiện gần như song song với tường ngực trước. Vách này...... hiện toàn bộ
Hướng tới các dấu hiệu sinh học mạng động trong việc điều chỉnh thần kinh ở chứng đau nửa đầu theo từng đợt Dịch bởi AI
Walter de Gruyter GmbH - - 2013
Tóm tắtCác phương pháp tính toán đã bổ sung cho các nghiên cứu thần kinh học thực nghiệm và lâm sàng, góp phần cải thiện hiểu biết của chúng ta về hệ thống thần kinh trong sức khỏe và bệnh tật. Đồng thời, việc điều chỉnh thần kinh dưới dạng kích thích điện và từ đang ngày càng được chấp nhận hơn trong các bệnh mãn tính và khó điều trị. Trong bài báo này, chúng tôi ...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa thay đổi trọng lượng và các dấu hiệu sinh học dịch não tủy cũng như chụp positron phát xạ âm thanh trong bệnh Alzheimer tiền lâm sàng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 Số 1
Tóm tắt Nền tảng Nhận biết các biểu hiện lâm sàng báo hiệu sự phát triển của suy giảm nhận thức liên quan đến bệnh Alzheimer (AD) có thể cải thiện khả năng xác định những cá nhân có nguy cơ cao mắc AD, những người có thể hưởng lợi từ các chiến lược phòng ngừa tiềm năng nhắm vào quần thể tiền lâm sàn...... hiện toàn bộ
#Bệnh Alzheimer #suy giảm nhận thức #chất lượng cuộc sống #mối liên hệ biến thiên trọng lượng #dấu hiệu sinh học.
Cơ chế kháng thuốc và các dấu hiệu sinh học dự đoán phản ứng với liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch trong bệnh hắc tố di căn Dịch bởi AI
Current Opinion in Oncology - Tập 32 Số 2 - Trang 91-97 - 2020
Mục đích của bài tổng quan Nhờ vào các chất ức chế kinase được kích hoạt bởi mitogen (MAPKi) và các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), đã có những tiến bộ lớn trong lĩnh vực điều trị bệnh hắc tố. Tuy nhiên, thành công lâu dài vẫn còn hiếm hoi do sự phát triển của kháng thuốc. Hiểu được những cơ chế kháng thuốc này và xác ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu khả năng thủy phân bằng axít loãng và bước đầu đánh giá hiệu quả sản xuất etanol sinh học từ thân cây ngô
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 26 Số 4 - 2010
Tóm tắt. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá hiệu quả sản xuất etanol sinh học từ thân cây ngô với phương pháp thủy phân bằng axít loãng ở các nồng độ axit và thời gian thủy phân khác nhau. Kết quả nghiên cứu cho thấy thân cây ngô sau thu hoạch có thành phần chính gồm 37,2% cellulose; 24,1% hemicellulose và 17,8% lignin. Quá trình thủy phân thân cây ngô bằng H2SO4 2% ở 1210C trong 60 phút có hà...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢM ĐAU TRÊN NỮ SINH VIÊN BỊ ĐAU BỤNG KINH TẠI MỘT SỐ TRƯỜNG CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC Y TẠI HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: (1) Đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảm đau trên nữ sinh viên bị đau bụng kinh tại một số cao đẳng và đại học y tại Hà Nội. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang trên 922 đối tượng nghiên cứu phù hợp tiêu chuẩn lựa chọn và tiêu chuẩn loại trừ. Kết quả: Các phương pháp giảm đau được sử dụng theo tỉ lệ giảm dần lần lượt là: thuốc giảm đau chống viêm không steroid, thuốc đông y, th...... hiện toàn bộ
#Đau bụng kinh #sinh viên cao đẳng và đại học Y
Tổng số: 77   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8